1 nghìn Lev Bungari sang Bảng Ai Cập

Convert BGN to EGP at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
лв1 BGN = 28,99 EGP
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
no-comparison-for-route
Wise
Wise
competitors

wise-mid-market-fallback

competitors-mid-market-fallback

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 26 tỷ BGN hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi BGN sang EGP

Biểu đồ chuyển đổi BGN sang EGP dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 BGN = 28,9906 EGP

Up by 0.06%

BGN to EGP exchange rates today

BGNEGP
1 BGN28.99 EGP
5 BGN144.95 EGP
10 BGN289.91 EGP
20 BGN579.81 EGP
50 BGN1,449.53 EGP
100 BGN2,899.06 EGP
250 BGN7,247.65 EGP
500 BGN14,495.30 EGP
1000 BGN28,990.60 EGP
2000 BGN57,981.20 EGP
5000 BGN144,953 EGP
10000 BGN289,906 EGP
EGPBGN
1 EGP0.03 BGN
5 EGP0.17 BGN
10 EGP0.34 BGN
20 EGP0.69 BGN
50 EGP1.72 BGN
100 EGP3.45 BGN
250 EGP8.62 BGN
500 EGP17.25 BGN
1000 EGP34.49 BGN
2000 EGP68.99 BGN
5000 EGP172.47 BGN
10000 EGP344.94 BGN

Frequently asked questions