1 nghìn Đồng Việt Nam sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền VND sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,27 dkk

₫1,000 VND = kr0,0002704 DKK

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Đan Mạch
1000 VND0.27045 DKK
2000 VND0.54090 DKK
5000 VND1.35225 DKK
10000 VND2.70449 DKK
20000 VND5.40898 DKK
50000 VND13.52245 DKK
100000 VND27.04490 DKK
200000 VND54.08980 DKK
500000 VND135.22450 DKK
1000000 VND270.44900 DKK
2000000 VND540.89800 DKK
5000000 VND1,352.24500 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đồng Việt Nam
1 DKK3,697.55000 VND
5 DKK18,487.75000 VND
10 DKK36,975.50000 VND
20 DKK73,951.00000 VND
50 DKK184,877.50000 VND
100 DKK369,755.00000 VND
250 DKK924,387.50000 VND
500 DKK1,848,775.00000 VND
1000 DKK3,697,550.00000 VND
2000 DKK7,395,100.00000 VND
5000 DKK18,487,750.00000 VND
10000 DKK36,975,500.00000 VND